Có 1 kết quả:

百分率 bách phân suất

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tỉ suất phần trăm. § Dùng phép tính phần trăm biểu thị tỉ lệ giữa hai số. § Cũng gọi là “bách phân tỉ” 百分比.

Bình luận 0